Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
male sibling


noun
a sibling who is male
Ant:
female sibling
Hypernyms:
kinsman
Hyponyms:
brother, blood brother


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.